PT-RQ13K Panasonic máy chiếu Laser 4K DLP 10.000lm
- PT-RQ13K
- Liên hệ
- còn hàng
-
Mô tả:
+ Phù hợp trình chiếu hội trường lớn, triển lãm, biểu diễn nghệ thuật từ 70 đến 1000 inch.
+ Máy chiếu Laser 10.000 lm 4K+ cực kỳ nhỏ gọn
+ Refresh Rate: 240 Hz.
+ Độ tương phản: 20.000:1 -
THÔNG TIN TIỆN ÍCH
LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT
1. Tư Vấn Đầy Đủ Thông Tin
2. Chỉ bán Online, giao hàng Tận Nơi.
3. Xem thêm danh mục sản phẩm/dịch vụ để được tư vấn.
4. Mua nhiều sẽ được giảm giá nhiều hơn nhé.
5. Bạn không tiện gọi, hãy nhắn tin ngay nhé: Zalo, FB.
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
+ 36 tháng cho thân máy.
+ 12 tháng cho nguồn sáng
- Giao Hàng TOÀN QUỐC
- Miễn Phí Giao Hàng các quận tại Hồ Chí Minh
- Mua SỐ LƯỢNG, DỰ ÁN vui lòng liên hệ.
Mua ngay
Giao hàng Toàn Quốc, giao trong ngày tại HCM
- Mô Tả Sản Phẩm
- Thông Số Kỹ Thuật
- Sản Phẩm Liên Quan
1. Đặc điểm nổi bật máy chiếu Laser Panasonic PT-RQ13K
+ Máy chiếu Laser 10.000 lm 4K+ cực kỳ nhỏ gọn: Thêm khả năng chiếu như phim đến bất kỳ địa điểm nào với PT-RQ13K, máy chiếu 3 chip DLP 4K+ dễ xử lý nhất trên thế giới.
+ Với Quad Pixel Drive hiển thị các điểm ảnh ẩn trong video 5120 x 3200 và xuất ra độ sáng cao nhất quán 10.000 lm, hiệu suất thật ngoạn mục. Ghép nối với bất kỳ ống kính nào từ DLP 3 chip của Panasonic và lắp đặt kích thước nhỏ và 360 độ của PT-RQ13K tiết kiệm thời gian và tiền bạc. Và nguồn sáng lên đến 20.000 giờ hoạt động không cần bảo trì ở công suất tối đa.
+ Phù hợp trình chiếu hội trường lớn, triển lãm, biểu diễn nghệ thuật từ 70 đến 1000 inch.
Video về máy chiếu Laser Panasonic PT-RQ13K
2. Thông số kỹ thuật máy chiếu Laser Panasonic PT-RQ13K
+ Công nghệ xử lý hình ảnh: DLP chip x 3, DLP projection system.
+ Vị trí lắp đặt: Để bàn, treo trần. Chiếu trước/sau. Đặt xoay 360 độ.
+ Màu thân máy: Đen.
+ Độ phân giải: 4.096.000 (2560 x 1600) x 3, total of 12.288.000 pixels when Quad Pixel Drive set to OFF, 49152.000 (12.288.000 x 4) pixels when Quad Pixel Drive set to ON. 5120 x 3200 pixels (Quad Pixel Drive: ON).
+ Refresh Rate: 240 Hz.
+ Độ tương phản: 20.000:1 (Full On/Full Off, Dynamic Contrast Mode: 3).
+ Nguồn sáng: Laser Diode (Laser class: Class 1) (Class 3R for US models), Light source life: 20.000 hours (NORMAL Mode, brightness decreases to approx. 50 %) / 24.000 hours (ECO Mode, brightness decreases to approx. 50 %).
+ Độ sáng: 10.000 lm.
+ Kích thước hình chiếu: 1,78-25,4 m (70–1.000˝); 1,78-15,24 m (70-600˝) with ET-D75LE8; 3,05-15,24 m (120-600˝) with ET-D75LE90; 16:10 aspect ratio.
+ Lens: Optional (no lens included with this model).
+ Vertical: ±59 % (±44 % with the ET-D75LE6, +74 – +84 % with the ET-D75LE90) (powered).
+ Horizontal: ±29 % (±19 % with the ET-D75LE6, -12 – +16 % with the ET-D75LE90) (powered).
+ Chỉnh Keystone: Vertical: ±40° (±22° with ET-D75LE50, ±28° with ET-D75LE6, +5° with ET-D75LE90), horizontal: ±15° (0° with ET-D75LE90).
+ Keystone correction range with optional upgrade kit (ET-UK20): Vertical: ±45° (±40° with ET-D75LE10/D75LE20, ±22° with ET-D75LE50, ±28° with ET-D75LE6, +5° with ET-D75LE90), horizontal: ±40° (±15° with ET-D75LE6/D75LE10/D75LE50, ±20° with ET-D75LE20, ±25° with ET-D75LE30, ±30° with ET-D75LE40, ±40° with ET-D75LE8, 0° with ET-D75LE90), Up to a total of ±30° during simultaneous horizontal and vertical correction.
+ Giao diện cổng kết nối:
+ Phần mềm: Logo Transfer Software, Multi Monitoring & Control Software, Early Warning Software, Geometry Manager Pro (ET-UK20 Upgrade Kit and ET-CUK10 Auto Screen Adjustment Kit).
+ Nguồn điện: AC 100-240 V, 50/60 Hz.
+ Công suất tiêu thụ: 1.270 W (0,3 W with Standby Mode set to Eco, 4 W with Standby Mode set to Normal); Average power consumption: 913 W (Normal Mode), 782 W (Eco Mode), 531–732 W (Long Life 1 Mode), 477–702 W (Long Life 2 Mode),423–665 W (Long Life 3 Mode) [Operating temperature: 25 °C (77 °F), altitude: 700 m (2,297 ft), ICE627087: 2008 Broadcast content, Picture Mode: Dynamic, Dynamic Contrast Mode: 3].
+ Môi trường hoạt động: Nhiệt độ 0-45 độ C, độ ẩm 10-80%.
+ Kích thước máy: 598 × 270 × 725 mm.
+ Trọng lượng: 49,0 kg (108 lbs).
ADAVI cam kết cung cấp đúng chuẩn loại và số lượng hàng hóa, hàng chính hãng, chính sách bảo hành uy tín, dịch vụ kèm theo chuyên nghiệp.
+ Công nghệ xử lý hình ảnh: DLP chip x 3, DLP projection system.
+ Vị trí lắp đặt: Để bàn, treo trần. Chiếu trước/sau. Đặt xoay 360 độ.
+ Màu thân máy: Đen.
+ Độ phân giải: 4.096.000 (2560 x 1600) x 3, total of 12.288.000 pixels when Quad Pixel Drive set to OFF, 49152.000 (12.288.000 x 4) pixels when Quad Pixel Drive set to ON. 5120 x 3200 pixels (Quad Pixel Drive: ON).
+ Refresh Rate: 240 Hz.
+ Độ tương phản: 20.000:1 (Full On/Full Off, Dynamic Contrast Mode: 3).
+ Nguồn sáng: Laser Diode (Laser class: Class 1) (Class 3R for US models), Light source life: 20.000 hours (NORMAL Mode, brightness decreases to approx. 50 %) / 24.000 hours (ECO Mode, brightness decreases to approx. 50 %).
+ Độ sáng: 10.000 lm.
+ Kích thước hình chiếu: 1,78-25,4 m (70–1.000˝); 1,78-15,24 m (70-600˝) with ET-D75LE8; 3,05-15,24 m (120-600˝) with ET-D75LE90; 16:10 aspect ratio.
+ Lens: Optional (no lens included with this model).
+ Vertical: ±59 % (±44 % with the ET-D75LE6, +74 – +84 % with the ET-D75LE90) (powered).
+ Horizontal: ±29 % (±19 % with the ET-D75LE6, -12 – +16 % with the ET-D75LE90) (powered).
+ Chỉnh Keystone: Vertical: ±40° (±22° with ET-D75LE50, ±28° with ET-D75LE6, +5° with ET-D75LE90), horizontal: ±15° (0° with ET-D75LE90).
+ Keystone correction range with optional upgrade kit (ET-UK20): Vertical: ±45° (±40° with ET-D75LE10/D75LE20, ±22° with ET-D75LE50, ±28° with ET-D75LE6, +5° with ET-D75LE90), horizontal: ±40° (±15° with ET-D75LE6/D75LE10/D75LE50, ±20° with ET-D75LE20, ±25° with ET-D75LE30, ±30° with ET-D75LE40, ±40° with ET-D75LE8, 0° with ET-D75LE90), Up to a total of ±30° during simultaneous horizontal and vertical correction.
+ Giao diện cổng kết nối:
+ Phần mềm: Logo Transfer Software, Multi Monitoring & Control Software, Early Warning Software, Geometry Manager Pro (ET-UK20 Upgrade Kit and ET-CUK10 Auto Screen Adjustment Kit).
+ Nguồn điện: AC 100-240 V, 50/60 Hz.
+ Công suất tiêu thụ: 1.270 W (0,3 W with Standby Mode set to Eco, 4 W with Standby Mode set to Normal); Average power consumption: 913 W (Normal Mode), 782 W (Eco Mode), 531–732 W (Long Life 1 Mode), 477–702 W (Long Life 2 Mode),423–665 W (Long Life 3 Mode) [Operating temperature: 25 °C (77 °F), altitude: 700 m (2,297 ft), ICE627087: 2008 Broadcast content, Picture Mode: Dynamic, Dynamic Contrast Mode: 3].
+ Môi trường hoạt động: Nhiệt độ 0-45 độ C, độ ẩm 10-80%.
+ Kích thước máy: 598 × 270 × 725 mm.
+ Trọng lượng: 49,0 kg (108 lbs).
PT-RQ13K Panasonic máy chiếu Laser 4K DLP 10.000lm
Liên hệ
Thông số
Hình ảnh
Nội dung
Giá bán
Bình luận